Hạt Men
 

- NĐK: Hạt men
- Tất cả: Trong bột (ngồi chồm hổm)
- NĐK: Một hạt
- Tất cả: Một hạt (nhảy vào một cái)
- NĐK: Dậy men
- Tất cả: Men dậy (đứng phắt lên).